Tuần qua

Nearly one month

Nearly three months

6 months

Latest News of Stop Out

Latest News of Stop Out

EC Markets

Thời gian2025-11-10 01:58:43

VarietyXAUUSD.c

Close Price4011.30

Số lượng0.03Lot

Stop Out AmountUSD-12.36

EC Markets

Thời gian2025-11-10 01:58:05

VarietyXAUUSD.c

Close Price4010.75

Số lượng0.03Lot

Stop Out AmountUSD-11.16

IC Markets Global

Thời gian2025-11-10 01:44:07

VarietyEURUSD

Close Price1.15442

Số lượng0.03Lot

Stop Out AmountUSD4.41

IC Markets Global

Thời gian2025-11-10 01:43:02

VarietyEURUSD

Close Price1.15452

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD1.43

IC Markets Global

Thời gian2025-11-10 01:43:00

VarietyEURUSD

Close Price1.15452

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD1.43

Latest News of Stop Out

EC Markets

Thời gian2025-11-10 01:58:43

VarietyXAUUSD.c

Close Price4011.30

Số lượng0.03Lot

Stop Out AmountUSD-12.36

Latest News of Stop Out

EC Markets

Thời gian2025-11-10 01:58:05

VarietyXAUUSD.c

Close Price4010.75

Số lượng0.03Lot

Stop Out AmountUSD-11.16

Latest News of Stop Out

IC Markets Global

Thời gian2025-11-10 01:44:07

VarietyEURUSD

Close Price1.15442

Số lượng0.03Lot

Stop Out AmountUSD4.41

Latest News of Stop Out

IC Markets Global

Thời gian2025-11-10 01:43:02

VarietyEURUSD

Close Price1.15452

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD1.43

Latest News of Stop Out

IC Markets Global

Thời gian2025-11-10 01:43:00

VarietyEURUSD

Close Price1.15452

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD1.43

Variety

Stop Out Rate

Stop Out Amount($)

Long-short Volume Ratio

Position Stop Out ( Lot)

Tỷ lệ khối lượng mua và bán

Order Stop Out (Order)

Tỷ lệ lệnh mua và bán

Stop Out Amount Trend

Tất cả
2.03%
3,106,628.14

5842

3,627.72

5347

11,481

5347

XAUUSD
2.22%
3,042,481.12

5743

3,100.64

4951

10,673

5248

EURUSD
0.8%
29,370.68

92

275.92

95

405

6238

EURAUD
0.57%
20,789.74

96

101.84

99

21

77

USDJPY
0.72%
7,029.3

92

113.4

85

77

5149

GBPUSD
2.57%
3,215.42

100

39.82

6040

177

7426

USDCHF
3.18%
2,703.12

98

5.1

93

71

77

GBPJPY
0.45%
840.14

93

4.36

4456

37

6436

NZDUSD
1.77%
104.74

100

6.84

93

17

5743

AUDUSD
0.97%
85.04

100

3.78

4654

25

5446

USDCAD
0.08%
35.84

100

3.02

100

5

100

Dữ liệu do WikiFX Data cung cấp
Chọn quốc gia/khu vực
  • Hong Kong

  • Đài loan

    tw.wikifx.com

  • Hoa Kỳ

    us.wikifx.com

  • Hàn Quốc

    kr.wikifx.com

  • Vương quốc Anh

    uk.wikifx.com

  • Nhật Bản

    jp.wikifx.com

  • Indonesia

    id.wikifx.com

  • Việt nam

    vn.wikifx.com

  • Nước Úc

    au.wikifx.com

  • Singapore

    sg.wikifx.com

  • Thái Lan

    th.wikifx.com

  • Síp

    cy.wikifx.com

  • Nước Đức

    de.wikifx.com

  • Nước Nga

    ru.wikifx.com

  • Philippines

    ph.wikifx.com

  • New Zealand

    nz.wikifx.com

  • Ukraine

    ua.wikifx.com

  • Ấn Độ

    in.wikifx.com

  • Nước Pháp

    fr.wikifx.com

  • Tây Ban Nha

    es.wikifx.com

  • Bồ Đào Nha

    pt.wikifx.com

  • Malaysia

    my.wikifx.com

  • Nigeria

    ng.wikifx.com

  • Campuchia

    kh.wikifx.com

  • Nước ý

    it.wikifx.com

  • Nam Phi

    za.wikifx.com

  • Thổ Nhĩ Kỳ

    tr.wikifx.com

  • Hà lan

    nl.wikifx.com

  • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

    ae.wikifx.com

  • Colombia

    co.wikifx.com

  • Argentina

    ar.wikifx.com

  • Belarus

    by.wikifx.com

  • Ecuador

    ec.wikifx.com

  • Ai Cập

    eg.wikifx.com

  • Kazakhstan

    kz.wikifx.com

  • Morocco

    ma.wikifx.com

  • Mexico

    mx.wikifx.com

  • Peru

    pe.wikifx.com

  • Pakistan

    pk.wikifx.com

  • Tunisia

    tn.wikifx.com

  • Venezuela

    ve.wikifx.com

Hoa Kỳ
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qa@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:business@wikifx.com